Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jell
US
UK
verb
The mixture won't jell till you add hot water
set
congeal
solidify
harden
coagulate
thicken
stiffen
gelatinize
Their plans for the shopping centre have not yet jelled
(
take
)
form
take
shape
crystallize
materialize
come
together
be
set