Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jealous
/'dʒeləs/
US
UK
Tính từ
ghen, ghen tuông, ghen tị, ghen tức
a
jealous
husband
người chồng ghen tuông
he
was
jealous
of
Tam's
success
nó ghen tức sự thành công của Tam
bo bo giữ chặt
keeping
a
jealous
eye
on
one's
property
khư khư giữ lấy tài sản của mình
* Các từ tương tự:
jealously
,
jealousness
,
jealousy