Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
jaunt
/ˈʤɑːnt/
US
UK
noun
plural jaunts
[count] :a brief trip taken for pleasure
a
four-day
jaunt
to
the
mountains
* Các từ tương tự:
jaunty