Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jaundiced
/'dʒɔ:ndist/
US
UK
Tính từ
(thường xấu)
ghen tức, hằn học; nghi kỵ
he
has
rather
a
jaundiced
view
of
life
anh ta có cái nhìn đời khá hằn học