Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jamboree
/ˌʤæmbəˈriː/
US
UK
noun
plural -rees
[count] a large party or celebration with music and entertainment
a
country
music
jamboree
a large gathering of Boy Scouts or Girl Scouts