Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
irresolute
/i'rezəlu:t/
US
UK
Tính từ
do dự, phân vân, lưỡng lự
* Các từ tương tự:
irresolutely
,
irresoluteness