Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
irradiate
/i'reidieit/
US
UK
Động từ
chiếu, rọi (bức xạ)
(+ with) làm sáng ngời, làm rạng rỡ
faces
irradiated
with
joy
những gương mặt rạng rỡ niềm vui