Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
irksome
/'ɜ:ksəm/
US
UK
Tính từ
làm phiền lòng, làm khó chịu; chán ngấy
an
irksome
task
một nhiệm vụ chán ngấy
* Các từ tương tự:
irksomely
,
irksomeness