Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
involute
/'invəlu:t/
US
UK
Tính từ
(cách viết khác involuted)
rắc rối, phức tạp
(thực vật) cuốn trong (lá)
* Các từ tương tự:
involutely