Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
invariable
/in'veəriəbl/
US
UK
Tính từ
không thay đổi, bất biến
an
invariable
pressure
một áp suất không thay đổi
a
noun
with
an
invariable
plural
một danh từ có số nhiều không thay đổi
* Các từ tương tự:
invariableness