Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
interpolate
/in'tɜ:pəleit/
US
UK
Động từ
nói xen vào
if
I
may
interpolate
a
comment
,
before
you
continue
your
speech
nếu tôi được phép thêm một lời nhận xét trước khi ông tiếp tục phát biểu
tự ý thêm vào (nội dung một bài viết…)
close
inspection
showed
that
many
lines
had
been
interpolated
into
the
manuscript
at
a
later
date
xem xét cho kỹ người ta thấy rằng đã có nhiều dòng được thêm về sau vào bản thảo
* Các từ tương tự:
interpolater