Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
intern
US
UK
Động từ
in'tɜ:n
giam giữ
Danh từ
'intɜ:n
cách viết khác interne
xem
interne
(Mỹ) (Anh houseman) bác sĩ thực tập nội trú
xem
houseman
* Các từ tương tự:
Interna Rate of return
,
internal
,
Internal balance
,
Internal convertibility of soft currencies
,
Internal drain
,
Internal finance
,
Internal growth
,
internal labuor market
,
internal medicine