Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intermission
/,intə'mi∫n/
US
UK
Danh từ
thời gian ngừng
a
short
intermission
halfway
through
a
film
một thời gian ngừng ngăn giữa cuốn phim
the
fever
lasted
five
days
without
intermission
cơn sốt kéo dài năm ngày không dứt phút nào