Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
intermingle
/,intə'miηgl/
US
UK
Động từ
trộn lẫn
oil
and
water
will
not
intermingle
dầu và nước không trộn lẫn với nhau được
a
busy
trading
port
,
where
people
of
all
races
intermingle [
with
each
other
]
một hải cảng buôn bán sầm uất, nơi hòa trộn người đủ mọi chủng tộc
* Các từ tương tự:
interminglement