Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
interlude
/'intəlu:d/
US
UK
Danh từ
thời gian nghỉ chuyển tiếp; tiết mục chuyển tiếp
thời gian giữa hai sự việc khác nhau; sự kiện xảy ra ở thời gian giữa
a
brief
interlude
of
democracy
before
a
return
to
military
rule
một thời gian dân chủ ngắn ngủi trước khi trở lại thống trị quân sự