Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
interior
/in'tiəriə[r]/
US
UK
Danh từ
(thường số ít) phần trong, phía trong (nhà …)
the interior
nội địa
the interior
nội vụ
Ministry
of
the
Interior
Bộ Nội Vụ
* Các từ tương tự:
interior decoration
,
interior decorator
,
interior design
,
interior designer
,
interior drainage
,
interior-sprung
,
interiority
,
interiorize
,
interiorly