Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
integrated
/'intigreitid/
US
UK
Tính từ
hợp nhất
an
integrated
transport
scheme
dự án vận chuyển hợp nhất (xe buýt, xe tắc-xi, tàu hỏa… phối hợp với nhau)
hội nhập
* Các từ tương tự:
integrated circuit
,
integrated software