Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
intake
/'inteik/
US
UK
Danh từ
sự lấy vào; điểm lấy vào (của nhiên liệu vào máy…)
vật lấy vào; số lượng lấy vào
an
annual
intake
of
100,000
men
for
military
service
con số người 100.000 lấy vào làm nghĩa vụ quân sự hằng năm