Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intact
/in'tækt/
US
UK
Tính từ
còn nguyên vẹn
a
box
recovered
from
an
accident
with
its
contents
intact
chiếc hộp nhặt được trong vụ tai nạn với các thứ bên trong vẫn còn nguyên
he
can
scarcely
survive
this
scandal
with
his
reputation
intact
qua vụ tai tiếng này, thanh danh của ông ta khó mà còn nguyên vẹn được
* Các từ tương tự:
intactly
,
intactness