Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
insubstantial
/,insəb'stæn∫l/
US
UK
Tính từ
không có thực
an
insubstantial
vision
một ảo ảnh không có thực
không vững chắc, yếu ớt
early
aircraft
were
unsubstantial
constructions
of
wood
and
glue
những chiếc máy bay đầu tiên là những cấu trúc yếu ớt bằng gỗ dán keo
an
insubstantial
accusation
lời kết tội không vững chắc
* Các từ tương tự:
insubstantiality