Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
instrumental
/,instrə'mentl/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
để cho nhạc cụ (không phải để hát; nói về nhạc)
instrumental
music
nhạc đàn
instrumental in doing something
là [một phần] nguyên nhân của
his
information
on
instrumental
in
catching
the
criminal
thông tin của anh ta đã giúp cho việc bắt tội phạm
* Các từ tương tự:
Instrumental variables
,
instrumentalism
,
instrumentalist
,
instrumentality
,
instrumentally