Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
installation
/,instə'lei∫n/
US
UK
Danh từ
sự đặt, sự lắp (thiết bị…)
trang thiết bị, máy móc
a
heating
installation
thiết bị sưởi ấm
attacking
the
enemy
missile
installations
tấn công các cứ điểm hỏa tiễn của địch
sự làm lễ nhậm chức của (ai)