Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
instability
/,instə'biləti/
US
UK
Danh từ
tính (sự) không ổn định
mental
instability
sự không ổn định về tâm thần
the
inherent
instability
of
this
chemical
tính không ổn định vốn có của chất hóa học này (có thể nổ hoặc bắt lửa)