Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inspire
/in'spaiə[r]/
US
UK
Động từ
gây cảm hứng
the
Lake
District
scenery
inspired
Wordsworth
to
write
his
greatest
poetry
cảnh vật vùng Lake District gây cho Wordsworth cảm hứng viết nên áng thơ tuyệt tác của ông
gây (cảm hứng, hy vọng, phấn khởi…)
inspire
enthusiasm
in
somebody
gây phấn khởi cho ai, làm cho ai phấn khởi
* Các từ tương tự:
inspired
,
inspiredly
,
inspirer