Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
insolent
/ˈɪnsələnt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :rude or impolite :having or showing a lack of respect for other people
an
insolent [=
impudent
,
disrespectful
]
child
Insolent
behavior
will
not
be
tolerated
.