Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
insight
/'insait/
US
UK
Danh từ
sự hiểu thấu; điều hiểu thấu
show
insight
into
human
character
tỏ ra hiểu thấu được bản tính con người
a
book
full
of
remarkable
insights
một cuốn sách đầy những điều hiểu biết sâu sắc
sự chợt hiểu ra
have
(
gain
)
an
insight
into
a
problem
chợt hiểu ra một vấn đề
* Các từ tương tự:
insightful
,
insightfully
,
insightfulness