Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inscribe
/in'skraib/
US
UK
Động từ
viết khắc, ghi (chữ, tên)
inscribe
verses
on
a
tombstone
; inscribe
a
tombstone
with
verses
ghi những câu thơ lên bia mộ
* Các từ tương tự:
inscriber