Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inquisition
/,inkwi'zi∫n/
US
UK
Danh từ
(+ into) cuộc thẩm vấn
I
was
subjected
to
a
lengthy
inquisition
into
the
state
of
my
marriage
tôi bị thẩm vấn lâu về tình trạng hôn nhân của tôi
the Inquisition
(cách viết khác the Holy Office) (sử học) Tòa án dị giáo
* Các từ tương tự:
inquisitional
,
inquisitionist