Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inquiry
/in'kwaiəri/
/'in:kwəri/
US
UK
(cách viết khác enquiry)
xem
enquiry
Danh từ
sự hỏi (về ai, về cái gì)
in
answer
to
your
recent
inquiry,
the
book
you
mention
is
not
in
stock
để trả lời thư của ông hỏi, cuốn sách ông nói đến không còn trong kho nữa
an
inquiry
desk
bàn chỉ dẫn
sự điều tra, vụ điều tra
on
inquiry
I
found
it
was
true
qua điều tra tôi thấy rằng cái đó là đúng
* Các từ tương tự:
inquiry agent