Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inquiring
/in'kwairiŋ/
US
UK
Tính từ
điều tra, dò hỏi, dò xét
an
inquiring
mind
đầu óc dò xét, tìm tòi
an
inquiring
look
cái nhìn dò hỏi
* Các từ tương tự:
inquiringly