Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
input
/'inpʊt/
US
UK
Danh từ
(+ into, to)
sự đưa vào, sự đặt vào; vật đưa vào
the
input
of
energy
to
a
system
sự đưa năng lượng vào một hệ thống
đầu vào (máy điện toán)
tape
input
đầu vào bằng băng
Động từ
(input hoặc inputted)
nhập, đưa vào (máy điện toán)
* Các từ tương tự:
Input - output
,
input circuit
,
input device
,
Input orientation