Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inordinate
/in'ɔ:dinət/
US
UK
Tính từ
quá giới hạn, quá mức
the
inordinate
demands
of
the
tax
collector
những đòi hỏi quá mức của người thu thuế
* Các từ tương tự:
inordinately
,
inordinateness