Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
innards
/'inədz/
US
UK
Danh từ
(số nhiều)
dạ dày, ruột
a
pain
in
my
innards
đau bụng
phần bên trong
to
mend
this
engine
I'll
have
to
have
its
innards
out
muốn chữa chiếc máy này, tôi phải tháo ra cho các phần bên trong ra ngoài mới được