Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inlay
/,in'lei/
US
UK
Động từ
(inlaid)
dát; khảm
ivory
inlaid
with
gold
ngà voi khảm vàng
Danh từ
sự dát; sự khảm
an
inlaid
floor
nền nhà dát hình trang trí
* Các từ tương tự:
inlayer