Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inlaid
/ˈɪnˈleɪd/
US
UK
adjective
set into the surface of something in a decorative pattern
inlaid
designs
/
marble
decorated with an inlaid design
an
inlaid
box
/
tabletop