Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inkling
/'iŋkliŋ/
US
UK
Danh từ
inkling of something (that…)
sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ
can
you
give
me
some
inkling
of
what
is
going
on
?
Anh ta có thể cho tôi biết sơ qua về những gì đang xảy ra không?