Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
injection
/in'dʒek∫n/
US
UK
Danh từ
sự tiêm, sự chích
the
morphine
was
administered
by
injection
người ta sử dụng moócfin bằng cách tiêm
a
fuel-injection
system
hệ thống bơm nhiên liệu
mũi tiêm, phát tiêm
the
firm
would
be
revitalised
by
an
injection
of
new
funds
hãng này sẽ được tiếp thêm sức sống nhờ có vốn mới được đầu tư vào
* Các từ tương tự:
Injections