Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inherit
/in'herit/
US
UK
Động từ
thừa kế; thừa hưởng
she
inherited
the
land
from
her
grandfather
chị ta thừa kế đất đai của ông chị
the
government
claims
it
has
inherited
all
its
difficulties
from
the
previous
administration
chính phủ cho là đã thừa hưởng mọi khó khăn từ lối điều hành của chính phủ trước
* Các từ tương tự:
inheritability
,
inheritable
,
inheritance
,
Inheritance tax
,
inherited
,
inheritor
,
inheritress
,
inheritrices
,
inheritrix