Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inhabit
/in'hæbit/
US
UK
Động từ
ở, sống ở
an
island
inhabited
only
by
birds
một hòn đảo chỉ có chim sống ở đó
* Các từ tương tự:
inhabitability
,
inhabitable
,
inhabitance
,
inhabitancy
,
inhabitant
,
inhabitation
,
inhabited
,
inhabiter