Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ingrained
/in'greind/
US
UK
Tính từ
ăn sâu vào
ingrained
prejudices
thành kiến ăn sâu
deeply
ingrained
dirt
vết bẩn đã ăn sâu vào