Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
infuse
/in'fju:z/
US
UK
Động từ
truyền (sự phấn khởi, sức sống…)
infuse
new
energy
into
the
workers
; infuse
the
workers
with
new
energy
truyền cho công nhân nguồn sinh lực mới
hãm (trà…)
don't
drink
the
tea
until
it
has
finished
infusing
đừng uống trà khi hãm nó chưa ra hết
* Các từ tương tự:
infuser