Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inflow
/'infləʊ/
US
UK
Danh từ
sự chảy vào; dòng chảy vào
an
inflow
of
25
liters
per
hour
một dòng chảy vào 25 lít/giờ
(nghĩa bóng) sự đổ dồn vào
a
big
inflow
of
refugees
một dòng người tị nạn đổ dồn vào
the
inflow
of
money
to
the
bank
sự đổ dồn tiền vào ngân hàng
* Các từ tương tự:
inflowing