Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inflated
/in'fleitid/
US
UK
Tính từ
được bơm phồng lên
tự mãn
an
inflated
opinion
of
oneself
quan niệm tự mãn về bản thân
tăng lên một cách giả tạo như là bị lạm phát (giá cả)