Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
infiltration
/,infil'trei∫n/
US
UK
Danh từ
sự ngấm qua
infiltration
of
poisonous
chemicals
into
the
water
supply
sự ngấm hóa chất độc vào nguồn cung cấp nước
sự tung vào, sự cài vào; vụ cài vào
the
infiltration
of
spies
into
an
area
sự tung gián điệp vào một vùng