Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
infield
/'infi:ld/
US
UK
Danh từ
(the infield) (thể thao)
(số ít) sân trong (bóng chày)
(Động từ số nhiều) cầu thủ sân trong
* Các từ tương tự:
infielder