Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
infatuated
/in'fæt∫ʊeitid/
US
UK
Tính từ
say đắm, say sưa
she's
really
infatuated
with
that
boy
cô ta thực sự say đắm anh chàng đó
he's
infatuated
with
his
own
importance
anh ta ngây ngất với ý tưởng bản thân quan trọng của mình
* Các từ tương tự:
infatuatedly