Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ineptitude
/ɪˈnɛptəˌtuːd/
/Brit ɪˈnɛptəˌtjuːd/
US
UK
noun
[noncount] :a lack of skill or ability
The
team's
poor
play
is
being
blamed
on
the
ineptitude
of
the
coaching
staff
.
social
ineptitude