Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
indulgent
/in'dʌldʒənt/
US
UK
Tính từ
hay nuông chiều
indulgent
parents
những bố mẹ hay nuông chiều con
* Các từ tương tự:
indulgently