Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
induct
/in'dʌkt/
US
UK
Động từ
(tôn giáo)
bổ nhiệm (vào một giáo chức)
be
inducted
as
a
priest
to
a
small
country
được bổ nhiệm vào một giáo chức ở nông thôn
* Các từ tương tự:
inductance
,
inductee
,
inductile
,
induction
,
induction motor
,
induction-coil
,
inductive
,
Inductive reasoning
,
inductively