Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
indoor
/ˈɪnˈdoɚ/
US
UK
adjective
always used before a noun
done, living, located, or used inside a building
an
indoor
sport
an
indoor
pet
[=
a
pet
that
only
lives
inside
]
an
indoor
pool
-
compare
outdoor
* Các từ tương tự:
indoors